Thứ Bảy, 5 tháng 5, 2012

Những câu phỏng vấn tiếng Anh khi xin việc


Xin việc


Making a job application - Đi xin việc

I saw your advert in the papertôi thấy quảng cáo của công ty anh/chị trên báo
could I have an application form?cho tôi xin tờ đơn xin việc được không?
could you send me an application form?anh/chị có thể gửi cho tôi tờ đơn xin việc được không?
I'm interested in this positiontôi quan tâm tới vị trí này
I'd like to apply for this jobtôi muốn xin việc này

Asking about the job - Hỏi về công việc

is this a temporary or permanent position?đây là vị trí tạm thời hay cố định?
what are the hours of work?giờ làm việc như thế nào?
will I have to work on Saturdays?tôi có phải làm việc thứ Bảy không?
will I have to work shifts?tôi có phải làm việc theo ca không?
how much does the job pay?việc này trả lương bao nhiêu?
£10 an hour10 bảng mỗi giờ
£350 a week350 bảng mỗi tuần
what's the salary?lương trả bao nhiêu?
£2,000 a month2.000 bảng mỗi tháng
£30,000 a year30.000 bảng mỗi năm
will I be paid weekly or monthly?tôi sẽ được trả lương theo tuần hay tháng?
will I get travelling expenses?tôi có được thanh toán chi phí đi lại không?
will I get paid for overtime?tôi có được trả lương làm việc thêm giờ không?
is there ...?có … không?
a company carxe ô tô của cơ quan
a staff restaurantnhà ăn cho nhân viên
a pension schemechế độ lương hưu
free medical insurancebảo hiểm y tế miễn phí
how many weeks' holiday a year are there?mỗi năm được nghỉ lễ bao nhiêu tuần?
who would I report to?tôi sẽ báo cáo cho ai?
I'd like to take the jobtôi muốn nhận việc này?
when do you want me to start?khi nào anh/chị muốn tôi bắt đầu đi làm?

Things you might hear - Các câu nói bạn có thể được nghe

we'd like to invite you for an interviewchúng tôi muốn mời anh/chị đi phỏng vấn
this is the job descriptionđây là bản mô tả công việc
have you got any experience?anh/chị có kinh nghiệm gì không?
have you got any qualifications?anh/chị có bằng cấp chuyên môn nào không?
we need someone with experiencechúng tôi cần người có kinh nghiệm
we need someone with qualificationschúng tôi cần người có trình độ chuyên môn
what qualifications have you got?anh/chị đã có bằng cấp gì rồi?
have you got a current driving licence?anh/chị có bằng lái xe hiện đang lưu hành không?
how much were you paid in your last job?anh chị được trả lương bao nhiêu cho công việc cũ?
do you need a work permit?anh/chị có cần giấy phép lao động không?
we'd like to offer you the jobchúng tôi muốn mời anh/chị làm việc
when can you start?khi nào anh/chị có thể bắt đầu làm việc?
how much notice do you have to give?anh/chị cần báo trước bao nhiêu lâu?
there's a three month trial periodanh/chị sẽ thử việc ba tháng
we'll need to take up referenceschúng tôi sẽ cần phải tìm hiểu lại chứng nhận làm việc của anh/chị
this is your employment contractđây là hợp đồng lao động của anh/chị

CV (curriculum vitae) - Sơ yếu lý lịch

NameTên
AddressĐịa chỉ
Telephone numberSố điện thoại
Email addressĐịa chỉ email
Date of birthNgày sinh
NationalityQuốc tịch
Marital statusTình trạng hôn nhân
Career objectiveMục tiêu nghề nghiệp
EducationĐào tạo
QualificationsTrình độ chuyên môn
Employment historyKinh nghiệm làm việc
Leisure interestsSở thích khi nhàn rỗi
RefereesNgười chứng nhận


GiangBLOG

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Girls Generation - Korean