Chủ Nhật, 4 tháng 12, 2011

10 CEO làm hồi sinh các tập đoàn sắp phá sản


Vnexpress-Không chỉ giúp công ty vượt qua khủng hoảng, nhiều CEO của Mỹ còn khiến cho công việc phát triển mạnh mẽ dù họ nhậm chức trong giai đoạn đặc biệt khó khăn.

Danh sách 10 CEO Mỹ đã thành công trong việc hồi sinh công ty đang đứng trên bờ vực phá sản.

1. Peter Cuneo

Công ty: Marvel Entertainment
Nhiệm kỳ CEO: 7/1999 - 12/2002
Peter Cuneo gia nhập tập đoàn giải trí Marvel Entertainment ngay sau khi công ty nộp đơn xin bảo hộ phá sản. Khi đó, công ty đang trong tình trạng nợ nần chồng chất, quỹ tiền mặt hạn hẹp và không khí làm việc vô cùng căng thẳng. Ông đã quyết định chú trọng vào việc mở rộng kinh doanh ra thị trường quốc tế và thực hiện bán bản quyền các chương trình phim truyện, TV và sản phẩm của Marvel Entertainment.
Peter Cuneo cũng khôi phục lại mảng kinh doanh truyện tranh của Marvel và đem lại "luồng gió mới" trong cả nội dung và minh họa. Thời điểm Cuneo lên nắm quyền điều hành, cổ phiếu của Marvel chỉ có giá 94 cent. Nhưng 10 năm sau đó công ty này được bán cho Walt Disney với giá hơn 4 tỷ USD, tương đương 54 USD một cổ phiếu. Lúc này, Cuneo giữ chức phó chủ tịch. Trước khi gia nhập Marvel, Cuneo cũng đã khôi phục thành công công ty mỹ phẩm Clairol và công ty đồ điện gia dụng Black & Decker.

2. Richard Clark

Công ty: Merck & Co.
Nhiệm kỳ CEO: 5/2005 - 12/2010
Richard Clark lên nắm quyền tập đoàn dược phẩm Merck & Co. khi loại thuốc trị chứng viêm khớp Vioxx của công ty bị cáo buộc gây suy tim và đột quỵ. Mỗi năm, Vioxx đem lại doanh thu 2,5 tỷ USD cho công ty này. Ngay sau nhậm chức, Clark đã tiến hành cắt giảm lao động và đóng cửa 5 nhà máy sản xuất. Đến năm 2010, việc này đã tiết kiệm cho công ty gần 4 tỷ USD.
Ông đã tổ chức lại bộ máy quản lý và marketing của công ty, tập trung nguồn lực vào những sản phẩm tiềm năng mới. Kết quả là Clark đã khôi phục được danh tiếng cho Merck, giải quyết vụ kiện liên quan tới Vioxx với chi phí 5 tỷ USD và đưa ra được 8 loại thuốc mới trong vòng 2 năm. Năm 2008, giá cổ phiếu của Merck đạt mức trước vụ kiện và tăng gần gấp đôi so với hồi tháng 4/2005.

3. Gordon Bethune

Công ty: Continental Airlines
Nhiệm kỳ CEO: 11/1994 - 11/2004
Gordon Bethune gia nhập Continental Airlines ngay khi công ty này nộp đơn xin bảo hộ phá sản. Thời điểm đó, Continental Airlines lỗ 55 triệu USD mỗi tháng và đứng cuối trong tất cả các bảng xếp hạng dịch vụ, trong đó có các tiêu chí đúng giờ, phàn nàn của khách hàng và thất lạc hành lý.
Gordon Bethune đã cho dừng hoạt động các đường bay không đem lại nhiều lợi nhuận, tăng cường dịch vụ tại các đường bay chính, đàm phán nợ và đưa ra kế hoạch trả lương ưu đãi cho nhân viên. Những biện pháp này đã giúp công ty nhanh chóng cải thiện được tình hình. Dưới sự lãnh đạo của Gordon Bethune, giá cổ phiếu của Continental Airlines đã tăng từ 2 USD lên 50 USD một cổ phiếu. Hiện tại, Continental Airlines thương xuyên có mặt trong top các hãng hàng không có mức độ hài lòng của khách hàng cao nhất nước Mỹ.

4. Sergio Marchionne

Công ty: Fiat Group
Nhiệm kỳ CEO: 6/2004 đến nay
Thời điểm Sergio Marchionne lên giữ chức CEO, tập đoàn xe hơi Fiat đang chìm trong nợ nần và thua lỗ. Để cải thiện tình hình, ông đã đóng cửa các nhà máy, sa thải nhân viên và thay thế bộ máy quản lý của công ty. Marchionne cũng đã đạt được thỏa thuận với công ty Chrysler, đàm phán kết thúc mối quan hệ hợp tác với General Motors và thu về cho Fiat 2 tỷ USD.
Chỉ trong vòng 2 năm, Marchionne đã cứu được tập đoàn xe hơi của Ý khỏi nguy cơ sụp đổ và mở rộng hoạt động sang Ấn Độ, Trung Quốc. Năm 2005, sau 17 tháng thua lỗ liên tiếp, hoạt động kinh doanh của Fiat bắt đầu có lãi. Không dừng lại ở đó, Marchionne còn tiếp tục phát triển những dòng xe tải và xe hơi cải tiến, trong đó có Fiat 500.

5. Mark Hurd

Công ty: Hewlett-Packard (HP)
Nhiệm kỳ CEO: 3/2005 - 8/2010
Mark Hurd đã thay thế Carly Forina giữ chức vụ CEO của tập đoàn máy tính khổng lồ HP. Ông được biết đến với việc giải quyết sai lầm lớn nhất của HP khi quyết định mua lại công ty máy tính Compaq năm 2002. Hurd đã đẩy mạnh các trọng tâm chiến lược của công ty, tập trung đầu tư vào công nghệ và chuyển đổi sang sử dụng hình ảnh kỹ thuật số.
Nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động, Hurd tiến hành cắt giảm lao động và giảm lương. Hurd chú trọng vào doanh thu, đào tạo nhân viên và hỗ trợ khách hàng. Nhờ đó, cổ phiếu của công ty đã nhanh chóng tăng trở lại. Trong giai đoạn năm 2006 - 2009, doanh thu của HP đã tăng từ 80 tỷ USD lên 114,6 tỷ USD và lợi tức tăng gần gấp đôi. Tuy nhiên, Hurd đã bị buộc từ chức do khoản chi phí bất thường liên quan tới một nữ nhân viên.

6. Terry S. Semel

Công ty: Yahoo
Nhiệm kỳ CEO: 5/2001 - 6/2007
Sau thời gian dài làm việc cho Warner Bros, Terry S. Semel gia nhập Yahoo khi hoạt động kinh doanh cũng như doanh thu của công ty sụt giảm nghiêm trọng. Để cải thiện tình hình, Semel đã thay thế lãnh đạo cấp cao của công ty - Timothy Koogle, đồng thời cũng phải loại bỏ những ngờ vực về việc thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ của mình.
Ông tăng cường thúc đẩy hoạt động marketing và phân phối sản phẩm của Yahoo. Semel đã ký hợp đồng với hãng điện thoại khổng lồ SBC Communications (sau này sáp nhập với tập đoàn viễn thông AT&T) cung cấp dịch vụ truy cập băng thông rộng cho hàng triệu gia đình Mỹ. Kết quả là, năm 2002, lợi nhuận của công ty đã đạt 43 triệu USD trong tổng số doanh thu 953 triệu USD, trong khi năm 2001, khoản lỗ của Yahoo lên tới 93 triệu USD.
Tuy nhiên, hiện nay Yahoo đang phải đối mặt với cạnh tranh gay gắt từ 2 đối thủ lớn là Google và Facebook.

7. Lee Iacocca

Công ty: Chrysler Motor
Nhiệm kỳ CEO: 1979 - 1992
Sau khi bị sa thải khỏi chức chủ tịch của Ford Motors năm 1978, Lee Iacocca gia nhập Chrysler Motor và cứu công ty này khỏi nguy cơ sụp đổ. Iacocca đã đàm phán lại hợp đồng với các đại lý cho thuê xe hơi, cắt giảm nhân sự và đảm bảo khoản vay 1,5 tỷ USD từ chính phủ. Iacocca bắt đầu phát triển dòng xe cỡ trung bình vào năm 1981. Tiếp đó là những thành công với dòng xe tải nhỏ, Dodge Caravan và Plymouth Voyager. Năm 1983, Chrysler thu về 925 triệu USD và trả hết các khoản nợ cho chính phủ.

8. James R. Cantalupo

Công ty: McDonald's
Nhiệm kỳ CEO: 2002 - 2004
Năm 2002, James Cantalupo, sau một năm nghỉ hưu, được mời trở lại ghế giám đốc điều hành McDonald's để giúp vực dậy công ty thực phẩm lớn nhất nước Mỹ này. Khi đó, chuỗi hàng ăn nhanh của McDonald đang phải đối mặt với nhiều vấn đề như người tiêu dùng tẩy chay đồ ăn nhanh dễ gây béo phì, bệnh dịch bò điên, sức ép cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ và tăng trưởng từ các thị trường quốc tế chậm dần.
Nắm bắt được điều này, James Cantalupo cho ra mắt salad, bánh táo và thực đơn ít dầu mỡ tại một số thị trường. Nhờ đó, doanh thu của McDonald dần tăng trở lại. Trong quý 1/2003, thu nhập ròng của công ty đạt 327,4 triệu USD, tăng so với 253,1 triệu USD cùng kỳ năm trước đó. Tháng 4/2004, Cantalupo đã qua đời vì bệnh tim.

9. Steve Jobs

Công ty: Apple
Nhiệm kỳ CEO: 1996 - 2011
Năm 1996, Steve Jobs - đồng sáng lập tập đoàn Apple - đã trở lại vị trí lãnh đạo của công ty này sau khi bán lại công ty NeXT cho chính Apple. Sau khi trở lại, Jobs đã phát triển dòng sản phẩm mới, mở các đại lý bán hàng trực tiếp tới khách hàng, tập trung vào marketing sản phẩm máy tính cá nhân. Ông cũng chuyển sang kinh doanh nhạc trực tuyến trên sản phẩm iPod và iPhone. Kể từ khi Jobs trở lại nắm quyền lãnh đạo năm 2007, giá cổ phiếu của Apple đã tăng hơn 9.000%. Hơn 314 triệu chiếc iPod, 129 triệu iPhone và 29 triệu chiếc iPad đã được bán ra.
Tháng 8/2011, Jobs từ chức CEO của Apple và qua đời vì bệnh ung thư 3 tháng sau đó.

10. Mickey Drexler

Công ty: Gap
Nhiệm kỳ CEO: 1995 - 2004
Năm 1995, khi Mickey Drexler lên lãnh đạo, hãng thời trang Gap đang phải đối mặt với cạnh tranh gay gắt. Khi đó, Drexler đã quyết định dừng bán quần jeans Levi’s và các sản phẩm không có thương hiệu khác. Ông tập trung vào nhóm khác hàng nhiều tuổi có thu nhập cao, đồng thời cải thiện các dòng sản phẩm, thiết kế lại toàn bộ các cửa hàng và phát động các chương trình quảng cáo mang tính đột phá.
Drexler cho ra mắt các sản phẩm thời trang nhưng vừa túi tiền. Kế hoạch này của Drexler đã nâng giá trị của Gap lên tới 14,5 tỷ USD. Trong vòng 10 năm, Gap mua lại Banana Republic và cho ra mắt các sản phẩm đình đám Gap Kids và Old Navy. Dưới sự lãnh đạo của Drexler, doanh thu của Gap tăng lên 9,1 tỷ USD vào năm 1999, tăng so với 6,5 tỷ USD của năm trước đó.
Năm 2002, Drexler bị sa thải khỏi Gap khi giá cổ phiếu của công ty này giảm mạnh. Từ đó ông giữ cương vị lãnh đạo của công ty thời trang J. Crew.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Girls Generation - Korean