Thứ Tư, 26 tháng 10, 2011

Các NH nước ngoài, NH liên doanh, VP đại diện tại Việt Nam

Loại hình Ngân hàng liên doanh tại Việt Nam

STT

Tên ngân hàng

Số Giấy Phép

Ngày tháng cấp giấy phép

Địa chỉ

Vốn điều lệ

(triệu USD)

1INDOVINA BANK135/GP-SCCI21/11/199039 Hàm Nghi, Q1, TPHCM

50 triệu USD

2SHINHANVINA BANK10/NH-GP04/01/19933-5 Hồ Tùng Mậu, Q.1, TPHCM

30 triệu USD

3VID PUBLIC BANK01/NH-GP25/03/199253 Quang Trung, Hà Nội

20 triệu USD

4VINASIAM (Việt Thái)19/NH-GP20/04/19952 Phú Đức Chính, Q.1, TPHCM

20 triệu USD

5Việt-Nga11/GP-NHNN30/10/200685 Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm, Hà NộI

30 triệu USD

Loại hình Chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam

STT

Tên ngân hàng

Số Giấy Phép

Ngày tháng cấp giấy phép

Địa chỉ

Vốnđiềulệ

(triệu USD)

1ABN Amro Bank(Hà lan)23/NHGP14/09/1995360 Kim Mã, Hà Nội

15 triệu USD

2ANZ (Australia & New Zealand Banking Group) (Úc)08/NH-GPCN19/01/1996TPHCM (CN phụ)
3ANZ (Australia & New Zealand Banking Group) (Úc)07/NH-GP15/06/199214 Lê Thái Tổ, Hà Nội

20 triệu USD

4BANK OF CHINA (Trung Quốc)21/NH-GP24/07/1995115 Nguyễn Huệ, Q.1, TPHCM

15 triệu USD

5BANK OF TOKYO MISUBISHI UFJ (Nhật)24/NH-GP17/02/19965B Tôn Đức Thắng, Q.1, TPHCM

45 triệu USD

6BANKOK BANK(Thái lan)03/NH-GP15/04/199235 Nguyễn Huệ, Q.1,TPHCM

15 triệu USD

06/NH-GPCN10/08/1994Hà Nội (CN phụ) 56 Lý Thái Tổ

7BNP (Banque Nationale de Paris) (Pháp)05/NH-GP05/06/1992SaiGon Tower, 29 Lê Duẩn, Q.1, TPHCM

15 triệu USD

8CALYON (Pháp)02/NH-GP01/04/199221-23 Nguyễn Thị Minh Khai, TPHCM

20 triệu USD

9CALYON (Pháp)04/NH-GP27/05/1992Hà Nội Tower, 49 Hai Bà Trưng, Hà Nội (CN phụ)
10CHINFON COM. BANK (Đài loan)11/NH-GP09/04/199314 Láng Hạ, Hà Nội

30 triệu USD

07/NH-GPCN24/12/199427 Tú Xương, Quận 3, TPHCM (CN phụ)

11CITY BANK (Mỹ)13/NH-GP19/12/199417 Ngô Quyền,Hà Nội

20 triệu USD

12CITY BANK (Mỹ)35/NH-GPCN22/12/1997TPHCM(CN phụ)
13Cathay United Bank (Đài Loan)08/GP-NHNN29/06/2005123 Trần Quý Cáp, Thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam

15 triệu USD

14Chinatrust Com.Bank (Đài loan)04/NH-GP06/02/20021-5 Lê Duẩn, Q1, TPHCM

15 triệu USD

15DEUSTCHE BANK (Đức)20/NH-GP28/06/1995Saigon Centre tầng 12,13,14,65 Lê Lợi, Q.1, TPHCM

15 triệu USD

16FENB (Mỹ)03/NHNN-GP20/05/2004Số 2A-4A, Tôn Đức Thắng, Q1, TP.HCM

15 triệu USD

17First Commercial Bank (Đài loan)09/NHNN-GP09/12/200288 Đồng Khởi, Q1, TP HCM

15 triệu USD

18HONGKONG SHANGHAI BANKING CORPERATION (Anh)15/NH-GP22/03/1995235 Đồng khởi,Q.1, TPHCM

15 triệu USD

19HONGKONG SHANGHAI BANKING CORPERATION (Anh)01/NHNN-GP04/01/200523 Phan Chu Trinh, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội

15 triệu USD

20JP Morgan CHASE bank(Mỹ)09/NH-GP27/07/199929 Lê Duẩn, Q.1, TPHCM

15 triệu USD

21KOREA EXCHANGE BANK (KEB) (Hàn Quốc)298/NH-GP29/08/1998360 Kim Mã Hà nội

15 triệu USD

22LAO-VIET BANK (Lào)05/NH-GP23/03/200017 Hàn Thuyên, Hà Nội

2,5 triệu USD

23LAO-VIET BANK (Lào)08/NHGP14/04/2003181 Hai Bà Trưng, Q1, TPHCM (CN thứ 2)

2,5 triệu USD

24MAY BANK (Malaysia)05/GP-NHNN29/03/2005Cao ốc Sun Wah Tower, 115 Nguyễn Huệ, Q1, TPHCM

15 triệu USD

25MAY BANK (Malaysia)22/NH-GP15/08/199563 Lý Thái Tổ, Hà Nội

15 triệu USD

26Mega International Commercial Co., (Đài loan)25/NH-GP03/05/19965B Tôn Đức Thắng, Q.1, TPHCM

15 triệu USD

27Mizuho Corporate BANK(Nhật)02/GP-NHNN30/03/2006Tầng 18, Sun Wah, 115 Nguyễn Huệ, Q1, TPHCM

15 triệu USD

28Mizuho Corporate BANK(Nhật)26/NH-GP03/07/199663 Lý Thái Tổ, Hà Nội

15 triệu USD

29NATEXIS (Pháp)06/NH-GP12/06/1992173 Võ Thị Sáu, Q3, TPHCM

15 triệu USD

30OCBC (Singapore)(Keppel)27/NH-GP31/10/1996SaiGon Tower, 29 Lê Duẩn, Q.1, TPHCM

15 triệu USD

31SHINHAN BANK (Hàn Quốc)17/NH-GP25/03/199541 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.1, TPHCM

15 triệu USD

32STANDARD CHARTERED BANK (Anh)12/NH-GP01/06/199449 Hai Bà Trưng, Hà Nội

15 triệu USD

33Standard Chartered Bank (Anh)- Chi nhánh TP Hồ Chí Minh12/GP-NHNN28/12/2005Tầng 2, Saigon Trade Center, Q1, TPHCM

15 triệu USD

34Sumitomo-Mitsui Banking Corporation (Nhật Bản)(SMBC)1855/GP-NHNN20/12/2005Toà nhà The Landmark T9, 5B Tôn Đức Thắng, Q1, TP Hồ Chí Minh

15 triệu USD

35UNITED OVERSEAS BANK (UOB)(Singapore)18/NH-GP27/03/199517 Lê Duẩn, Q.1, TPHCM

15 triệu USD

36WOORI BANK (Hàn Quốc)- Chi nhánh TP Hồ Chí Minh1854/GP-NHNN20/12/2005P808, lầu 18 toà nhà Sun Wah, 115 Nguyễn Huệ, Q1, TP Hồ Chí Minh

15 triệu USD

37WOORI BANK(Hàn Quốc) (Hanvit cũ)16/NH-GP10/07/1997360 Kim Mã, Hà Nội

15 triệu USD

Loại hình Văn phòng đại diện ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam

STT

Tên ngân hàng

Số Giấy Phép

Ngày tháng cấp giấy phép

Địa chỉ

1ABN Amro (Hà Lan)294/QĐ-NHNN30/01/2007162 Pasteur, Q.1 HCM
2ANZ BANK (Úc)07/GP-VPĐD10/04/20036 Phan Văn Trị Cần Thơ
3Acom Co., Ltd (Nhật)06/GP-NHNN30/05/2006Tầng M Toà nhà Sun Wah, 115 Nguyễn Huệ, Q1, TPHCM
4American Express Bank (Mỹ)1622/QĐ-NHNN10/11/200531 Hai Bà Trưng, Hà Nội
5American Express Bank (Mỹ)01/GP-NHNN29/01/2007Số 8 Nguyễn Huệ, Q1, TPHCM
6BHF – Bank Aktiengesellschaft (Đức)293/QĐ-NHNN30/01/200735 Nguyễn Huệ, Q.1, HCM
7BNP Paribas (Pháp)1588/QĐ-NHNN11/08/20066B Tràng Tiền, Hà Nội
8Bank of India (Ấn Độ)2355/QĐ-NHNN07/12/2006Số 2 Thi Sách, Q.1, Tp HCM
9Bayerische Hypo-und Vereinsbank (Đức)1991/QD-NHNN20/10/20062 Ngô Quyền, Hà Nội
10Bipielle Bank (Adamas) (Thuỵ Sỹ)292/QĐ-NHNN30/01/200740 Bà Huyện Thanh Quan HCM
11Bipielle Bank (Adamas) (Thuỵ Sỹ)1489/QĐ-NHNN22/11/200450 Thi Sách Hà Nội
12Cathay United Bank (Đài Loan)09/GP-NHNN06/12/200488 Hai Bà Trưng, Hà Nội
13Cathay United Bank (Đài Loan)06/GP-NHNN12/05/200526 Hồ Tùng Mậu, Q1, TPHCM
14Chinatrust Commercial Bank (Đài loan)711/QĐ-NHNN12/04/200641B Lý Thái Tổ Hà Nội
15Commerzbank (Đức)03/GP-NHNN11/04/2006Toà nhà Landmark, 5B Tôn Đức Thắng, Q1, TPHCM
16Commonwealth Bank of Australia (Australia)1563/QĐ-NHNN28/10/200531 Hai Bà Trưng Hà Nội
17DEUSTCHE BANK (Đức)04/GP-NHNN04/05/2007Hà Nội
18Dresdner Bank AG (Đức)1657/QĐ-NHNN17/11/200531 Hai Bà Trưng Hà Nội
19E.Sun Commercial Bank (Đài Loan)03/GP-NHNN11/04/200737 Tôn Đức Thắng, Q1, TPHCM
20First Commercial Bank (Đài loan)312/QĐ-NHNN30/03/2004198 Trần Quang Khải, Hà nội
21Fortis Bank (Bỉ)08/GP-NHNN11/09/2006Toà nhà Daewoo, Ba Đình, Hà Nội
22Fortis Bank (Bỉ)1633/QĐ-NHNN11/11/2005115 Nguyễn Huệ, Q.1, HCM
23Fubon Bank (Hongkong) Limited (Hồng Kông)1530/QĐ-NHNN24/10/2005115 Nguyễn Huệ, Q1, TPHCM
24GE Money (Hồng Kụng)05/GP-NHNN20/04/2006P606 Metropole Center, 56 Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hoàn Kiếm
25HSH Nord Bank AG (Hamburgische Landesbank) (Đức)346/QĐ-NHNN06/04/200444B Lý Thường Kiệt, Hà Nội
26Hana Bank (Hàn Quốc)56/GP-NHNN12/11/2007Tầng 10, Toà nhà Bitexco, 19-25 Nguyễn Huệ, Q.1, TP.HCM
27Hongkong & Shanghai Banking Corporation (HSBC) (Anh)1829/QĐ-NHNN21/09/200612 Đại lộ Hoà Bình, phườn An Cư, Ninh Kiều, Cần Thơ
28Hua Nan Commercial Bank, Ltd (Đài Loan)05/GP-VPĐD11/06/2004535 Kim Mã, Hà Nội
29Indian Oversea Bank (Ấn Độ)22/GP-NHNN25/01/2008
30Industrial Bank of Korea (Hàn Quốc)10/GP-NHNN-VPĐD13/10/200534 Lê Duẩn, Q.1, Tp HCM
31JP Morgan Chase Bank (Mỹ)1567/QĐ-NHNN22/12/200531 Hai Bà Trưng Hà Nội
32Kookmin Bank22/GP-NHNN21/09/20071709A Trung tâm thương mại Sài Gòn, 37 Tôn Đức Thắng, Q1, TPHCM
33Korea Exchange Bank (Hàn quốc)06/GP-VPĐD24/07/200234 Lê Duẩn, Q.1, Tp HCM
34KrasBank (Nga)01/GP-VPĐD28/01/200337 Tôn Đức Thắng, Q.1, Tp HCM
35Land Bank of Taiwan (Đài Loan)07/GP-NHNN12/05/2005Lầu 7, 5B Tôn Đức Thắng, Q1, TPHCM
36Landesbank Baden-Wuerttemberg (Đức)754/QĐ-NHNN17/04/200627 Lý Thái Tổ Hà Nội
37Mitsubishi UFJ Lease & Finance Company Limited17/GP-NHMM13/09/2007TPHCM
38Natexis Banque BFCE (Pháp)1494/QĐ-NHNN22/11/200453 Quang Trung, Hà Nội
39National Bank of Kuwait (Cô-oét)1124/QĐ-NHNN09/09/2004Sun Wah Tower, 115 Nguyễn Huệ, Q1, TPHCM
40Nova Scotia Bank (Canada)2116/QĐ-NHNN10/11/200617 Ngô Quyền,Hà Nội
41Reiffeisen Zentral Bank Ostrreich (RZB) (Áo)242/QĐ-NHNN10/03/20056 Phùng Khắc Hoan, Q.1, Tp HCM
42Sinopac Bank (Đài Loan)1450/QĐ-NHNN24/07/20062A-4A, Tôn Đức Thắng, Q1, TPHCM
43Sociộtộ Gộnộrale Bank (Pháp)1589/QĐ-NHNN11/08/20062A-4A Tôn Đức Thắng, Q.1, Tp HCM
44Sociộtộ Gộnộrale Bank (Pháp)1590/QĐ-NHNN11/08/200644B Lý Thường Kiệt, Hà Nội
45Taishin International Bank (Đài Loan)02/GP-NHNN11/01/2005Số 8 Nguyễn Huệ, Q1, TPHCM
46Taiwan Shin Kong Commercial Bank23/GP-NHNN21/09/2007Lầu 3, Broadway D, 152 Nguyễn Lương Bằng, Q7, TPHCM
47The Shanghai Commercial and Savings Bank, Ltd (Đài Loan)11/GP-NHNN01/12/2005Đồng Nai
48The Sumitomo Bank, Ltd. (Nhật)07/GP-NHNN24/09/200444Lý Thường Kiệt, Hà Nội
49Union Bank of Taiwan (Đài Loan)1290/QĐ-NHNN30/08/20058 Nguyễn Huệ, Q.1, Tp HCM
50Visa International (Mỹ)03/GP-NHNN26/01/2005SaiGon Tower, 29 Lê Duẩn, Q.1, TPHCM
51Wachovia, N.A (Mỹ)01/GP-NHNN20/02/20066B Tràng Tiền, Hà Nội
52Wachovia, N.A (Mỹ)16/GP-VPĐD08/08/2003235 Đồng Khởi, Quận 1, Tp HCM
GiangBLOG

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Girls Generation - Korean